Có 2 kết quả:

厚养薄葬 hòu yǎng bó zàng ㄏㄡˋ ㄧㄤˇ ㄅㄛˊ ㄗㄤˋ厚養薄葬 hòu yǎng bó zàng ㄏㄡˋ ㄧㄤˇ ㄅㄛˊ ㄗㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) generous care but a thrifty funeral
(2) to look after one's parents generously, but not waste money on a lavish funeral

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) generous care but a thrifty funeral
(2) to look after one's parents generously, but not waste money on a lavish funeral

Bình luận 0